Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,84
49,00
48,84
48,96
48,84
48,87
48,98
48,80
48,93
48,80
48,52
48,67
48,52
48,67
48,52
48,10
48,21
48,10
48,17
48,10
47,94
48,00
47,89
47,92
47,89
47,91
47,96
47,87
47,93
47,86
47,95
47,95
47,95
47,95
47,90
48,01
48,01
47,99
47,99
47,94
48,01
48,01
48,01
48,01
48,04
-
-
-
48,02 *
48,02
-
-
-
47,94 *
47,94
-
-
-
47,66 *
47,66
-
-
-
47,41 *
47,41
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,60 *
47,60
-
-
-
47,71 *
47,71
-
-
-
47,78 *
47,78
-
-
-
47,72 *
47,72
-
-
-
47,72 *
47,72
-
-
-
47,62 *
47,62
-
-
-
47,62 *
47,62
*Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet