Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
47,82
48,05
47,79
47,90
48,02
47,74
47,97
47,71
47,80
47,97
47,36
47,54
47,29
47,40
47,56
46,74
46,96
46,74
46,87
47,01
46,42
46,64
46,33
46,48
46,66
46,32
46,51
46,32
46,45
46,57
46,33
46,56
46,33
46,45
46,57
-
-
-
46,54 *
46,54
46,50
46,67
46,50
46,67
46,57
46,50
46,50
46,50
46,50
46,52
-
-
-
46,41 *
46,41
-
-
-
45,89 *
45,89
45,82
45,82
45,82
45,82
45,74
-
-
-
45,85 *
45,85
-
-
-
45,93 *
45,93
-
-
-
46,04 *
46,04
-
-
-
46,11 *
46,11
-
-
-
46,05 *
46,05
-
-
-
46,05 *
46,05
-
-
-
45,95 *
45,95
-
-
-
45,95 *
45,95
*Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet