Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
47,59
47,70
47,51
47,63
47,55
47,59
47,67
47,50
47,57
47,54
47,16
47,30
47,16
47,21
47,16
46,66
46,74
46,57
46,59
46,59
46,29
46,41
46,20
46,28
46,26
46,19
46,30
46,11
46,12
46,18
46,13
46,15
46,13
46,14
46,18
46,14
46,14
46,14
46,14
46,20
46,21
46,21
46,21
46,21
46,31
-
-
-
46,31 *
46,31
-
-
-
46,20 *
46,20
-
-
-
45,89 *
45,89
-
-
-
45,66 *
45,66
-
-
-
45,77 *
45,77
-
-
-
45,85 *
45,85
-
-
-
45,96 *
45,96
-
-
-
46,03 *
46,03
-
-
-
45,98 *
45,98
-
-
-
45,98 *
45,98
-
-
-
45,88 *
45,88
-
-
-
45,88 *
45,88
*Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet