Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,74
41,78
41,62
41,62
41,79
42,01
42,04
41,90
41,91
42,05
42,31
42,33
42,21
42,21
42,34
42,64
42,64
42,51
42,53
42,64
42,87
42,89
42,76
42,77
42,90
43,14
43,14
43,02
43,02
43,14
43,22
43,22
43,22
43,22
43,22
43,26
43,26
43,26
43,26
43,26
-
-
-
43,00 *
43,00
42,95
42,95
42,95
42,95
43,04
-
-
-
43,18 *
43,18
-
-
-
43,43 *
43,43
-
-
-
43,60 *
43,60
-
-
-
43,70 *
43,70
-
-
-
43,80 *
43,80
-
-
-
43,62 *
43,62
-
-
-
43,47 *
43,47
-
-
-
43,37 *
43,37
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet