Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1320
1323 4/8
1319 6/8
1322 6/8
1319 6/8
1304 6/8
1309 2/8
1304 6/8
1309 2/8
1304 4/8
1287 6/8
1292
1287 6/8
1292
1287 2/8
1280 2/8
1285
1280 2/8
1284
1279 6/8
-
-
-
1253 *
1253
1200
1200
1200
1200
1196 4/8
1157
1159 4/8
1157
1159
1157 6/8
-
-
-
1162 4/8 *
1162 4/8
-
-
-
1165 6/8 *
1165 6/8
-
-
-
1168 6/8 *
1168 6/8
-
-
-
1174 4/8 *
1174 4/8
-
-
-
1167 *
1167
-
-
-
1153 *
1153
-
-
-
1149 *
1149
-
-
-
1152 4/8 *
1152 4/8
-
-
-
1152 *
1152
-
-
-
1150 2/8 *
1150 2/8
-
-
-
1145 2/8 *
1145 2/8
-
-
-
1147 6/8 *
1147 6/8
-
-
-
1147 6/8 *
1147 6/8
-
-
-
1116 6/8 *
1116 6/8
-
-
-
1124 *
1124
-
-
-
1116 *
1116
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet