Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1515 4/8
1523 4/8
1514 6/8
1519 4/8
1511 6/8
1435 6/8
1442 4/8
1435 6/8
1441 6/8
1435 6/8
1357
1360 6/8
1355 4/8
1358 2/8
1356 4/8
1320
1321 6/8
1315 4/8
1317 4/8
1319
1325
1328
1323 2/8
1323 4/8
1325 6/8
-
-
-
1323 *
1323
1319 4/8
1322
1316
1322
1319 6/8
-
-
-
1326 4/8 *
1326 4/8
-
-
-
1312 2/8 *
1312 2/8
-
-
-
1296 2/8 *
1296 2/8
1287 2/8
1289 2/8
1287 2/8
1289 2/8
1287 4/8
-
-
-
1288 6/8 *
1288 6/8
-
-
-
1285 *
1285
-
-
-
1282 *
1282
-
-
-
1285 2/8 *
1285 2/8
-
-
-
1279 *
1279
-
-
-
1263 6/8 *
1263 6/8
-
-
-
1232 2/8 *
1232 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet