Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1287 6/8
1296
1287 6/8
1287 6/8
1288 2/8
1264 6/8
1272
1263
1264
1265 4/8
1267 6/8
1274 2/8
1266
1266 6/8
1268 2/8
1260 2/8
1265 2/8
1259 6/8
1259 6/8
1260
1245
1252
1245
1248 4/8
1246 2/8
1248 4/8
1253 2/8
1248 4/8
1252 2/8
1248 4/8
-
-
-
1239 6/8 *
1239 6/8
-
-
-
1214 4/8 *
1214 4/8
1191
1197
1191
1193 2/8
1190 4/8
-
-
-
1194 *
1194
-
-
-
1190 2/8 *
1190 2/8
-
-
-
1185 *
1185
-
-
-
1190 4/8 *
1190 4/8
-
-
-
1184 2/8 *
1184 2/8
-
-
-
1169 *
1169
-
-
-
1151 2/8 *
1151 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet