Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1489 6/8
1495
1485 4/8
1492 4/8
1493 2/8
1405
1409 6/8
1404
1408
1413 6/8
1307 2/8
1310
1307
1308 2/8
1315 6/8
1263
1266 2/8
1261 2/8
1261 2/8
1273 4/8
1269
1269 2/8
1265
1265 4/8
1276 4/8
1265 4/8
1265 6/8
1265
1265
1273 2/8
1263 2/8
1265 6/8
1263 2/8
1265 6/8
1272 6/8
1269 6/8
1271 2/8
1269 6/8
1271 2/8
1279 2/8
-
-
-
1269 *
1269
-
-
-
1253 *
1253
1239
1242 2/8
1239
1240
1247 2/8
-
-
-
1250 *
1250
-
-
-
1246 2/8 *
1246 2/8
-
-
-
1243 2/8 *
1243 2/8
-
-
-
1246 4/8 *
1246 4/8
-
-
-
1240 2/8 *
1240 2/8
-
-
-
1225 *
1225
-
-
-
1208 *
1208
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet