Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1287
1289
1285
1286 4/8
1287 4/8
1274 2/8
1275 6/8
1271 4/8
1274
1276 4/8
1258 6/8
1259
1257
1258 6/8
1260 6/8
1244 4/8
1245 2/8
1242 4/8
1244
1247
1240
1240 4/8
1237 4/8
1238 2/8
1242 4/8
1229 4/8
1229 4/8
1228 2/8
1228 2/8
1231 4/8
1193 6/8
1193 6/8
1193 6/8
1193 6/8
1196 4/8
1166
1168
1165
1165
1169
-
-
-
1174 2/8 *
1174 2/8
-
-
-
1177 2/8 *
1177 2/8
-
-
-
1178 6/8 *
1178 6/8
-
-
-
1183 *
1183
-
-
-
1176 *
1176
-
-
-
1163 4/8 *
1163 4/8
-
-
-
1162 6/8 *
1162 6/8
-
-
-
1159 4/8 *
1159 4/8
-
-
-
1145 *
1145
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet