Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1613

1627

1610

1622 4/8

1594 6/8

1584 4/8

1604 4/8

1583 4/8

1599

1569 4/8

1569 4/8

1590 2/8

1568

1584

1552 4/8

1564

1585

1564

1584

1548 2/8

1513 4/8

1532

1513 4/8

1531 6/8

1499 2/8

1460

1479 4/8

1460

1475 4/8

1447

1450

1471

1450

1471

1438 6/8

-

-

-

1414 6/8 *

1414 6/8

-

-

-

1367 6/8 *

1367 6/8

1322

1341 4/8

1322

1341 4/8

1317 6/8

-

-

-

1322 6/8 *

1322 6/8

1340

1340

1340

1340

1319 6/8

-

-

-

1319 6/8 *

1319 6/8

-

-

-

1323 6/8 *

1323 6/8

-

-

-

1318 4/8 *

1318 4/8

-

-

-

1308 6/8 *

1308 6/8

1298

1300

1298

1300

1291

-

-

-

1304 *

1304

-

-

-

1249 4/8 *

1249 4/8

VINANET

Nguồn: Internet