Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
34,10
34,49
33,85
33,77
34,51
0,74
T10/09
34,52
34,95
34,30
34,19
34,92
0,73
T12/09
34,70
35,25
34,58
35,30
0,72
T1/10
35,16
35,50
35,00
34,84
35,57
Khô đậu tương (USD/tấn)
286,0
286,5
278,6
281,9
282,1
0,2
280,0
281,0
273,7
276,2
278,7
2,5
278,0
273,0
274,6
276,9
2,3
276,5
277,0
271,8
273,6
275,3
1,7
Đậu tương (US cent/bushel)
923,0
924,0
904,4
913,4
922,0
8,4
929,0
930,0
910,0
919,0
926,2
7,2
916,0
922,2
927,6
5,4
920,0
926,0
4,6
Nguồn: Vinanet
10:23 23/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn