Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo trắng hạt dài 15% tấm, đóng bao PP 25kgs (Tổng cộng 168400 bao)
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo Jasmine 05% tấm . Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 10 kg/bao.
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Nếp Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$675.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp VN 10% tấm tiêu chuẩn XK - NW: 50kg/bao - GW: 50.12kg/bao
|
tấn
|
$580.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$425.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 15% tấm, tịnh 50 kg/ bao, cả bì 50.13 kg/bao (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 4% tấm (1532bao, 6 x 5kg/ bao 30kg)
|
tấn
|
$650.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 25Kg. Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$362.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo Việt nam 25 % tấm, bao 50kg, 2% bao rỗng dự phòng (Hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$353.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo trắng 10% tấm.Đóng bao PP 40kg
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm gồm 5000 bao tịnh 50kg/bao, cả bì 50.14kg/bao, và 2% bao rỗng kèm theo (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm hàng đóng đồng nhất trong bao PP 45.36Kgs Net/Bao
|
tấn
|
$485.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm đóng thành 10.000 bao PP đồng nhất, trọng lượng 25kg/bao .
|
tấn
|
$773.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$740.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$430.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm đóng thành 10.000 bao PP đồng nhất, trọng lượng 25kg/bao.
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo (5% tấm)-hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
$480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm xuất xứ: Việt Nam, 50 kg bao net, 50,13 kg bao gross
|
tấn
|
$790.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp Việt Nam 2% tấm, đóng bao PP+PE 50kg/bao
|
tấn
|
$660.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo trắng VN 15% tấm XK (7% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b.
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 10% tấm (50kg/bao)
|
tấn
|
$390.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 3% tấm (đóng bao PP tịnh 40kg/bao gồm 8 túi 5kg/túi) (2300bao)
|
tấn
|
$620.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm.Đóng bao PP/PE 50kg.Tổng cộng : 480 bao.
|
tấn
|
$710.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$430.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 15% tấm, 25kg/ bao, 25 tấn/cont
|
tấn
|
$374.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm , bao 30kg, 24 tấn/cont
|
tấn
|
$615.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP, 30 kg tịnh/bao, 30.095 kg cả bì/bao.
|
tấn
|
$430.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm, đóng trong bao PP tịnh 50 kgs
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 3% tấm (5000 bao, 50kg/ bao)
|
tấn
|
$585.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 5 % tấm ,đóng đồng nhất 2000 bao , 50 kg net / bao
|
tấn
|
$409.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo jasmine Việt Nam 5 % tấm, số lượng 1650bao x 40 kg/bao ( 1 bao = 8 túi x 5 kg/túi ), đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 1 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$650.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (25lbs,25lbs=11.34kg)
|
tấn
|
$835.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo 20% tấm ( 50lbs/bao, 50lbs = 22.68kg)
|
tấn
|
$425.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|