Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
412,0
412,0
410,1
410,9
412,1
388,9
388,9
383,5
385,0
385,2
358,5
358,5
356,8
358,2
357,2
354,7
355,5
353,1
354,9
354,2
355,7
355,7
354,5
354,5
355,1
356,3
356,7
355,3
356,5
355,6
355,7
355,9
355,1
355,9
355,2
358,0
358,0
357,2
357,6
356,6
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
352,5 *
352,5
-
-
-
348,6 *
348,6
350,0
350,1
346,3
347,8
346,5
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,8 *
348,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet