Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
425,7 *
425,7
402,9
404,3
400,3
402,5
402,7
375,2
376,5
374,0
374,0
375,5
371,6
373,1
370,0
371,7
372,0
373,5
374,0
372,1
372,4
373,5
373,9
373,9
373,4
373,5
374,5
373,0
373,1
371,3
372,0
373,2
-
-
-
373,4 *
373,4
-
-
-
372,2 *
372,2
-
-
-
368,6 *
368,6
-
-
-
360,5 *
360,5
-
-
-
358,2 *
358,2
-
-
-
358,8 *
358,8
-
-
-
358,8 *
358,8
-
-
-
358,8 *
358,8
-
-
-
360,6 *
360,6
-
-
-
360,6 *
360,6
-
-
-
360,6 *
360,6
-
-
-
360,6 *
360,6
-
-
-
360,6 *
360,6

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet