Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
426,9 *
426,9
401,9
403,1
400,7
402,0
401,8
376,3
376,3
374,9
376,3
376,7
372,1
372,2
370,7
371,4
372,8
373,5
373,5
372,3
372,7
374,0
373,5
373,5
372,3
372,6
373,9
370,3
370,4
369,1
369,1
370,3
-
-
-
370,6 *
370,6
-
-
-
369,3 *
369,3
-
-
-
365,4 *
365,4
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
353,9 *
353,9
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
356,2 *
356,2

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet