Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
433,9 *
433,9
408,5
412,6
408,3
412,6
407,9
383,0
384,8
382,6
384,8
382,6
379,0
381,1
378,8
380,6
379,1
380,0
380,0
379,7
380,0
379,5
378,5
379,6
378,5
379,6
378,2
-
-
-
373,6 *
373,6
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
372,5 *
372,5
-
-
-
368,4 *
368,4
-
-
-
357,7 *
357,7
355,0
355,0
355,0
355,0
355,5
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
357,8 *
357,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet