Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
410,0
415,5
410,0
413,6
408,8
393,8
398,7
393,8
396,7
390,2
389,0
395,0
389,0
393,1
386,3
390,3
393,8
390,3
392,8
385,8
386,3
388,6
385,7
386,1
382,1
376,6
379,2
375,7
376,7
373,8
375,0
377,9
375,0
375,8
373,3
-
-
-
371,0 *
371,0
-
-
-
364,0 *
364,0
-
-
-
351,4 *
351,4
349,0
349,0
346,6
346,6
348,9
-
-
-
349,3 *
349,3
-
-
-
349,3 *
349,3
-
-
-
349,3 *
349,3
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
351,1 *
351,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet