Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
413,5
413,5
411,0
412,2
413,8
405,0
405,0
402,9
403,8
404,8
402,3
402,4
399,9
401,2
402,0
400,6
400,8
400,2
400,3
400,7
392,0
392,9
390,3
392,3
391,5
381,3
383,0
381,3
382,4
379,8
379,7
381,6
379,7
381,5
377,9
-
-
-
374,1 *
374,1
-
-
-
366,5 *
366,5
-
-
-
353,9 *
353,9
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
354,2 *
354,2
-
-
-
354,2 *
354,2
-
-
-
354,2 *
354,2
-
-
-
354,2 *
354,2
-
-
-
354,2 *
354,2

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet