Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
420,7
421,1
417,6
419,1
421,5
408,1
408,1
405,8
406,9
409,9
406,2
406,2
403,4
405,5
408,1
403,3
403,3
402,8
402,8
406,8
395,3
395,3
393,1
393,2
396,2
383,9
383,9
381,4
382,0
383,8
382,0
382,0
379,6
380,5
381,5
377,0
377,0
377,0
377,0
376,8
370,0
370,0
366,3
366,3
367,7
356,0
356,0
356,0
356,0
355,7
352,7
352,7
351,3
351,3
352,6
-
-
-
352,9 *
352,9
-
-
-
354,6 *
354,6
-
-
-
354,6 *
354,6
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet