Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

516,6

517,0

515,5

515,5

516,5

500,5

500,6

499,7

499,7

500,5

489,6

490,3

488,3

488,8

489,6

478,5

478,5

477,6

477,7

478,5

450,2

450,2

448,9

448,9

450,2

416,5

416,5

416,5

416,5

416,5

404,0

404,0

404,0

404,0

403,6

-

-

-

389,0 *

389,0

-

-

-

371,0 *

371,0

-

-

-

349,9 *

349,9

-

-

-

346,2 *

346,2

-

-

-

347,2 *

347,2

-

-

-

347,4 *

347,4

-

-

-

348,3 *

348,3

-

-

-

344,4 *

344,4

-

-

-

348,3 *

348,3

-

-

-

348,3 *

348,3

-

-

-

348,3 *

348,3

-

-

-

322,9 *

322,9

-

-

-

347,2 *

347,2

-

-

-

347,2 *

347,2

-

-

-

347,2 *

347,2

VINANET

Nguồn: Internet