Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
637 4/8
641 2/8
637 4/8
637 4/8
637 4/8
649 6/8
653 4/8
649 4/8
649 4/8
649 4/8
662
665
661 2/8
661 2/8
661 6/8
-
-
-
669 2/8 *
669 2/8
667
667 6/8
667
667 6/8
667 2/8
-
-
-
674 6/8 *
674 6/8
-
-
-
686 *
686
-
-
-
693 *
693
-
-
-
693 *
693
-
-
-
688 6/8 *
688 6/8
-
-
-
688 6/8 *
688 6/8
-
-
-
702 *
702
-
-
-
702 *
702
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet