Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
671
673 6/8
670
671 6/8
670 4/8
681
683 4/8
680 4/8
682
680 6/8
685 4/8
686 2/8
685 2/8
685 4/8
685 4/8
677
678 6/8
676 6/8
678
677
683 6/8
683 6/8
683 6/8
683 6/8
682
691 4/8
691 4/8
691 4/8
691 4/8
691 6/8
-
-
-
700 *
700
-
-
-
702 4/8 *
702 4/8
700
700
700
700
699 2/8
-
-
-
703 *
703
-
-
-
711 *
711
-
-
-
711 2/8 *
711 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet