Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

629 4/8

629 4/8

629 4/8

629 4/8

633 6/8

640 4/8

641 6/8

638

639 2/8

643

655 2/8

655 2/8

652 6/8

652 6/8

657 6/8

677 6/8

677 6/8

674 6/8

675 2/8

679 6/8

-

-

-

700 6/8 *

700 6/8

-

-

-

711 *

711

-

-

-

716 6/8 *

716 6/8

-

-

-

730 2/8 *

730 2/8

-

-

-

742 *

742

-

-

-

747 6/8 *

747 6/8

-

-

-

752 4/8 *

752 4/8

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet