Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

-

-

-

606 2/8 *

606 2/8

612 6/8

615 6/8

611 2/8

615

612

626 6/8

630

626 6/8

630

626 6/8

650 2/8

653 6/8

649 4/8

653 2/8

651

672

675

672

675

673 4/8

-

-

-

683 4/8 *

683 4/8

690

694

690

694

692 4/8

-

-

-

702 4/8 *

702 4/8

720

720

720

720

719

-

-

-

725 *

725

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

-

-

-

713 6/8 *

713 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet