Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

625 2/8

627 4/8

625

625 2/8

626

635

637

634

634 2/8

635 4/8

647 6/8

649 4/8

647 4/8

647 4/8

648 6/8

671 6/8

672 4/8

670

670

671 6/8

-

-

-

688 4/8 *

688 4/8

-

-

-

697 6/8 *

697 6/8

-

-

-

699 4/8 *

699 4/8

-

-

-

709 *

709

-

-

-

726 *

726

-

-

-

730 2/8 *

730 2/8

-

-

-

736 6/8 *

736 6/8

-

-

-

720 *

720

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet