Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
416 4/8
418 6/8
416 2/8
418
416 4/8
424 4/8
427
424 2/8
426 2/8
424 4/8
433
435 2/8
432 6/8
434 6/8
433
439 4/8
442
439 4/8
442
440
446
446 6/8
446
446 6/8
446 2/8
454
456
454
455 2/8
454 2/8
465
465
465
465
465 2/8
-
-
-
471 6/8 *
471 6/8
477
477
477
477
475 6/8
-
-
-
470 2/8 *
470 2/8
475
475
474 6/8
475
474 4/8
-
-
-
484 4/8 *
484 4/8
-
-
-
468 2/8 *
468 2/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet