Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
421 4/8
422 2/8
421 2/8
422 2/8
422
430 6/8
432
430 4/8
431 6/8
431 2/8
439
440
438 6/8
440
439 4/8
446 6/8
447
446
447
446 6/8
451 6/8
452 6/8
451 6/8
452 4/8
452 2/8
459 4/8
460 4/8
459 4/8
460 4/8
460
470
470
470
470
470 6/8
476
476
476
476
477
-
-
-
480 6/8 *
480 6/8
473
473
473
473
474
476
476 6/8
476
476 4/8
477
-
-
-
486 6/8 *
486 6/8
-
-
-
470 6/8 *
470 6/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet