Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
456 4/8
456 6/8
455 2/8
456 4/8
456 6/8
469 4/8
469 4/8
468
469 2/8
469 4/8
477 4/8
477 4/8
476 2/8
477 2/8
477 4/8
483 6/8
483 6/8
482 4/8
482 4/8
483 6/8
486 6/8
486 6/8
485
485
486 4/8
494 2/8
494 2/8
493
494
494 4/8
503 6/8
503 6/8
503 6/8
503 6/8
504 2/8
-
-
-
509 4/8 *
509 4/8
-
-
-
513 *
513
-
-
-
506 2/8 *
506 2/8
502 6/8
504 2/8
502 6/8
504 2/8
503 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet