Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

659

659

655

655

659 6/8

627 6/8

627 6/8

623 2/8

624

629

550

551 4/8

547 4/8

547 4/8

550 2/8

538 4/8

540

536 4/8

536 6/8

538 6/8

549 6/8

551 4/8

548

548

550

-

-

-

558 2/8 *

558 2/8

566 6/8

566 6/8

564 2/8

564 2/8

565 6/8

-

-

-

548 2/8 *

548 2/8

541 4/8

541 4/8

541 4/8

541 4/8

542 2/8

-

-

-

553 4/8 *

553 4/8

-

-

-

560 *

560

-

-

-

563 4/8 *

563 4/8

-

-

-

532 2/8 *

532 2/8

522

522

522

522

522 2/8

-

-

-

542 2/8 *

542 2/8

-

-

-

525 2/8 *

525 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet