Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

645 2/8

645 4/8

641 6/8

641 6/8

642 2/8

611 6/8

612 6/8

610 6/8

612

611 4/8

539 2/8

540 2/8

539

540 2/8

539 2/8

530 4/8

531 4/8

530

531

531

541 6/8

542 4/8

541 4/8

541 6/8

542 6/8

550 4/8

550 4/8

550 4/8

550 4/8

551

558

558 6/8

557 6/8

558 2/8

559

-

-

-

544 *

544

535 6/8

537

535 6/8

537

538

-

-

-

549 4/8 *

549 4/8

-

-

-

556 4/8 *

556 4/8

-

-

-

560 4/8 *

560 4/8

-

-

-

529 4/8 *

529 4/8

-

-

-

519 4/8 *

519 4/8

-

-

-

539 4/8 *

539 4/8

-

-

-

522 4/8 *

522 4/8

Nguồn: Dow jones

 

Nguồn: Internet