Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

652

652 2/8

651

652 2/8

650 6/8

614

615 2/8

613 4/8

614 2/8

614 4/8

537

537 4/8

536

536

537 4/8

529 4/8

529 6/8

527 6/8

527 6/8

529 4/8

541 4/8

541 4/8

540

540

541 2/8

550

550

549 4/8

549 4/8

549 6/8

557 4/8

557 4/8

557 2/8

557 2/8

558 4/8

-

-

-

544 2/8 *

544 2/8

535

536 2/8

535

536 2/8

539 4/8

-

-

-

551 *

551

-

-

-

558 *

558

-

-

-

562 2/8 *

562 2/8

-

-

-

531 6/8 *

531 6/8

-

-

-

521 6/8 *

521 6/8

-

-

-

541 6/8 *

541 6/8

-

-

-

526 2/8 *

526 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet