Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

663 2/8

665 2/8

661 4/8

662 4/8

662 2/8

615 6/8

620 4/8

614 6/8

614 6/8

620 2/8

531

533 6/8

529

530 6/8

535 2/8

520

520 4/8

516 4/8

517 4/8

524 2/8

533 6/8

533 6/8

529 4/8

530 2/8

536

540 2/8

540 4/8

539 4/8

539 4/8

544 4/8

546 4/8

548

546 2/8

547 6/8

553

-

-

-

540 *

540

529 2/8

530

527

527

535

-

-

-

546 2/8 *

546 2/8

-

-

-

553 2/8 *

553 2/8

-

-

-

557 2/8 *

557 2/8

-

-

-

527 2/8 *

527 2/8

510

512 4/8

510

512 4/8

517 4/8

-

-

-

537 4/8 *

537 4/8

-

-

-

522 *

522

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet