Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

647 2/8

652 4/8

645

648

641 2/8

609

611

607 4/8

611

607 2/8

527 4/8

529 2/8

526 6/8

529

527

516 6/8

519

516 4/8

518 6/8

516 6/8

527 2/8

529 2/8

527 2/8

529 2/8

527 6/8

536

537

536

537

536

543 4/8

546

543 4/8

546

542

-

-

-

531 *

531

526

527 4/8

526

527 4/8

526 6/8

538

538

538

538

537 6/8

-

-

-

544 4/8 *

544 4/8

-

-

-

548 6/8 *

548 6/8

-

-

-

520 2/8 *

520 2/8

-

-

-

511 2/8 *

511 2/8

-

-

-

529 2/8 *

529 2/8

-

-

-

517 2/8 *

517 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet