Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

626

629 4/8

622

628

625 4/8

589 4/8

591

587 6/8

588

587 4/8

514 2/8

515 2/8

513 2/8

513 4/8

513 4/8

508 2/8

509 2/8

507 2/8

507 2/8

507 2/8

519 4/8

520 6/8

519

519 2/8

519

528 4/8

528 4/8

528 4/8

528 4/8

528 4/8

535 6/8

535 6/8

535 6/8

535 6/8

536 2/8

527

527

527

527

526 4/8

522 6/8

523 6/8

521 6/8

522

523 2/8

-

-

-

534 2/8 *

534 2/8

-

-

-

541 2/8 *

541 2/8

-

-

-

545 4/8 *

545 4/8

-

-

-

514 2/8 *

514 2/8

-

-

-

505 2/8 *

505 2/8

-

-

-

523 2/8 *

523 2/8

-

-

-

511 6/8 *

511 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet