Thị trường/Mặt hàng
ĐVT
Gía 9/9/09
So với 8/9/09
So với 8/9/09 (%)
So với 9/9/2008
So với 1 năm trước
CBOT, ngô
$/bushel
3,0550
 0,0275
 0,9
 4,07
-24,9
CBOT, đậu tương
$/bushel
9,6150
-0,0750
-0,8
 9,7225
 -1,1
CBOT, khô dầu
USD/tấn
 348,80
 5,30
 1,5
300,5
 16,1
CBOT, dầu đậu tương
$/lb
 0,3373
-0,0050
-1,5
 0,3329
1,3
CBOT, lúa mì
$/bushel
4,2900
-0,0250
-0,6
 6,1075
-29,8
CBOT, gạo
$/cwt
13,8300
 0,0900
 0,7
15,34
 -9,8
EU, lúa mì
Euro/tấn
121,50
 -1,5
-1,2
137
-11,3

Nguồn: Vinanet