Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Xi măng PCB40 Hà Tiên
|
Bao
|
86.500 (0)
|
Xi măng PCB40 Holcim
|
Bao
|
88.500 (0)
|
Xi măng PCB40 Sao Mai
|
Bao
|
88.000
|
Xi măng trắng Thái Lan (hoặc tương đương) bao 40 kg
|
Bao
|
140.000
|
Đá 1x2
|
M3
|
300.000
|
Đá 5x7
|
“
|
360.000
|
Đá 4x6
|
“
|
280.000
|
Cát xây thô
|
“
|
280.000
|
Cát bê tông to
|
“
|
245.000
|
Cát bê tông vừa
|
“
|
280.000
|
Cát san lấp
|
“
|
140.000
|
Gạch 4 lỗ 8x8x18 Tuynel (loại 1)
|
Viên
|
900
|
Gạch đinh 4x8x18 Tuynel (loại 1)
|
“
|
1.000
|
Thép cuộn phi 6 mm CT3
|
Kg
|
19.100
|
Thép cuộn phi 10 mm CT3
|
“
|
19.200
|
Thép cây vằn D10 CT5
|
“
|
19.500
|
Gỗ coffa thông dài trên 3,5m
|
1.000 m3
|
8.200.000
|
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5 m
|
“
|
5.400.000
|
Cù tràm đk 100-200 dài 4m
|
Cây
|
40.000
|
Nguồn: VinanetThị trường giá cả