Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Long An
|
Xi măng Hà Tiên OCB40
|
Bao
|
86.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
13.650
|
Trà Vinh
|
Xi măng PC40 Holcim
|
Bao
|
90.000
|
|
Xi măng PC 40 Hà Tiên
|
Bao
|
90.000
|
|
Xi măng PC 40 Thăng Long
|
Bao
|
79.000 (+2.000)
|
|
Xi măng PC 40 Phúc Sơn
|
Bao
|
85.000
|
|
Xi măng trắng PC 40 Phúc Sơn
|
Bao
|
85.000
|
|
Xi măng trắng HP
|
Bao
|
205.000 (+25.000)
|
|
Thép XD phi 6-8 LD
|
Kg
|
13.800
|
Đồng Nai
|
Xi măng Hà Tiên PC 30 (bao 50 kg)
|
Bao
|
82.000
|
|
Thép XD phi 6-8 Nhật
|
Kg
|
17.000
|
|
Ống nhựa bình minh
|
|
|
|
+phi 90x3,8mm
|
Mét
|
70.000
|
|
+phi 34x2 mm
|
Mét
|
14.000
|
Hậu Giang
|
Xi măng PCB30, bao 50 kg
|
Bao
|
85.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
15.000
|
An Giang
|
Thép XD phi 6 Pmina
|
Kg
|
14.550
|
|
Thép xây dựng phi 8 Pomina
|
Kg
|
14.500
|
|
Xi măng Hà Tiên
|
Bao
|
81.000
|
Nguồn: Vinanet, Thị trường giá cả