Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Giờng - SP làm bằng gỗ tràm + MDF ( 1830x2080 mm )
|
bộ
|
243
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 110x45x200 cm - gỗ tràm bông vàng (Munchen B)
|
cái
|
259
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn loại 170/220x100x78 cm - gỗ tràm bông vàng ((Munchen J4)
|
cái
|
161
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn gỗ sồi-gỗ nhập khẩu-MON 10731 Montrose Dining Table ỉ150 cm (non-extandable) 1500 1500 770
|
cái
|
150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Đồ gỗ thủ công mỹ nghệ:Bộ bàn ghế phòng khách 6 món (1bàn,1đoản,2ghế, 2 đôn) gỗ trắc đỏ; Kích thớc: Bàn (120x 60x 55)cm; Ghế (60x75x125)cm; mới 100%
|
bộ
|
859,20
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đồ gỗ mỹ nghệ: Giờng (160x60x200)cm gỗ cẩm lai, mới 100%
|
cái
|
760,60
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tủ 3 cửa 1 hộc (1295 x 450 x 1565)mm (bằng gỗ Tràm)
|
cái
|
272
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 120x45x200 cm- Gỗ tràm bông vàng (Picasso B)
|
cái
|
308
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
SP gỗ sồi nhập khẩu: OS-QB025 -Giờng 1530mm x 2020mm
|
cái
|
233,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ buffet HA-W0047/B (2050X500X2000) Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
|
cái
|
253
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt và thép HMS 1/2 (80/20), hàng đáp ứng theo tiêu chuẩn mã số QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT BTNMT và điều 43 luật BVMT
|
tấn
|
371
|
Cảng SP-PSA (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội phẳng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 1mm đến 3mm. Hàng mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
tấn
|
1,298
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim cha tráng phủ mạ (0.12mm x 730mm x C)
|
tấn
|
710
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn. - Kích cỡ: 4.0mm X 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
1,400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng hàng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-5%)
|
tấn
|
402
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, dày 3.0mm - 4.0mm x rộng 600mm trở lên (cha phủ mạ tráng, không hợp kim, quy cách không đồng nhất, mới 100%)
|
tấn
|
490
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng cha tráng phủ mạ,sơn.Hàng loại hai ( 3.2-8.0 )mm X 600mmUp X 1000mmUp
|
tấn
|
425
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Keo xẻ (25 mm x 100-330mm x 1.2-2.8 m)
|
m3
|
337
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ 22mm x (125 - 150)mm x (4000 - 5100)mm
|
m3
|
260
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch đàn FSC Controlled Cladocalyx; đờng kính: 21 cm trở lên; chiều dài: 2.4m trở lên
|
m3
|
220
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ dày 22mm , tên khoa học: PICEA ABIES
|
m3
|
290
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván mdf (17 MM x 1220MM x 2440MM)
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ teck(gỗ tròn, đờng kính 25cm, dài 2,2m)
|
m3
|
500
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột gan cá ngừ (Tuna liver powder). Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn thủy sản
|
tấn
|
1,380
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột cá (steam dried Fish meal) Protein: 62.20%; Độ ẩm: 7.70%; NACL: 2.94%; TVBN: 118mg/100gm; Salmonella, E coli Not detected. NL SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
1,496
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải ( Canola Meal) : Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật ( không có mùi chua mốc, Aflatoxin : 0, Moisture : 10,92%)
|
tấn
|
399
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Distillers Drisd Grains With Solubes(DDGS) .Phụ phẩm chế biến các loại ngũ cốc.Hàng nhập khẩu theo TT26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
350
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNT theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN 01- 78:2011/BNNPTNT
|
tấn
|
540
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
tấn
|
658
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Phân bón Granular urea hạt đục, hàng bao
|
tấn
|
350
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón NPK dạng viên 24-6-10+T.E
|
tấn
|
482
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón hỗn hợp NPK 15-5-20+6S+TE
|
tấn
|
505
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), Hàng xá.
|
tấn
|
175
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Kaly (MOP) K2O>=60%; Moisture<=1%, Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng 50kg/bao.
|
tấn
|
410
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|