Nhập khẩu
|
|
|
|
Chất kết dính làm từ Polyme (20g/chai)
|
USD/chai
|
15.09
|
Đội N.vụ 2-HQ Long Thành
|
Phân DAP bao 50kg/bao do TQ SX
|
CNY/tấn
|
3600
|
HQ Bát Xát Lao Cai
|
Chất PU (Polyurethan)
|
USD/kg
|
3.19
|
HQ Qlý hàng ĐT HCM
|
Đạm Ure, thành phần N>=46%
|
đ/tấn
|
4000000
|
CK Sóc Giang Cao Bằng
|
Thép phế liệu (dạng đầu cuối cuộn, tấm)
|
USD/tấn
|
470
|
HQ CK Cảng Hiệp Phước – HCM
|
Ống thép đúc không ren đ/kính ngoài 508mm
|
USD/m
|
215.77
|
CK Cảng Phú Mỹ Vtàu
|
Thép công cụ không hợp kim dạng tấm khói chưa gia công
|
USD/tấn
|
1009.8
|
CK Tân Cảng – HCM
|
Thép không hợp kim, dạngcuộn JIS G3507 SWRCH8A 13mm
|
“
|
791
|
KCN TRảng Bàng Tây Ninh
|
Thép cuộn dạng nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ tráng
|
“
|
659
|
HQCK Phú Mỹ Vtàu-Đội TT SP-PSA
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Cà phê nhân loại 2 (đóng gói 67.74kg/bao)
|
USD/tấn
|
2437
|
Đội Nvụ 2-HQ Long Bình Tân
|
Dầu nành 2lít (thùng 6 chai)
|
đ/chai
|
76325
|
Đội QL khu TM&CN (thuộc HQ CK Mộc Bài)
|
Gạo KDM VN 3% tấm
|
USD/tấn
|
735
|
HQ Bến Lức
|
Cà phê chưa rang Robusta loại R1
|
“
|
2202
|
HQ Buôn Mê Thuột
|
Cá cờ lon đông lạnh
|
USD/kg
|
4.2
|
Cảng Ba Ngòi KHánh Hoà
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp
|
USD/thùng
|
27.7
|
Cảng Nha Trang Khánh hOà
|
Ghế hai chỗ cánh én
|
USD/c
|
33.5
|
Đội Thủ tục –Chi Cục HQ CK Lệ Thanh
|
Ghế Patio Folding được làm bằng gỗ xẻ Khuynh Diệp
|
“
|
10.6
|
HQ các KCN Quảng Ngãi
|
Gỗ đã qua xử lý nhóm 1: Hương
|
USD/m3
|
1505
|
CK Bup Răng Đắc Lắc
|
Gỗ cẩm lai xẻ
|
đ/m3
|
23500000
|
CK Cảng Cửa Việt Quảng Trị
|
Dăm gỗ tràm keo (từ gỗ rừng trồng) xuất xứ tại VN
|
USD/tấn
|
108
|
Cảng Dung Quất
|
Gỗ nhóm 1: hương (Pterocarpus cambodiapus pierre)
|
USD/m3
|
1515
|
CK Hoàng Diệu Bình Phước
|