Chủng loại

ĐVT

Khối lượng

Đơn giá

(USD)

PTTT

Gỗ tần bì dạng cây ( EUROPEAN ASH), dài từ : 2.5m-11.8 m, đ­ờng kính 20cm , hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.

m3

43.39

259.29

CIF

Gỗ lim xẻ Châu phi TALI dài 1-2.1m gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong CITES (Erythrophieum Forddi)

m3

18.638

560.00

CFR

Gỗ thông xẻ LUMBER SPF KD S4S CRAFTSMAN NO.3 COMMON PW: 19MM x 64MM x 6'~14'

m3

27.378

270.00

CIF

Gỗ sồi xẻ-25.4mm(4/4) White Oak Character A

m3

34.738

560.00

CIF

Gỗ thông xẻ, nhóm 4 (Pinus Radiata): 22MM x 95MM x 2000-3200MM. Gỗ thông không thuộc danh mục công ­ớc Cites.

m3

84.705

245.00

CNF

Ván sàn bằng bột gỗ ép đã soi rãnh, dầy 12,3mm, Kích th­ớc : ( 808 x 130 ) mm, Mã 8703, Hiệu Eurolines

m2

537.8

5.24

CFR

Bộ bàn trà bằng gỗ tạp loại gồm 1ghế dài, 2ghế tựa đơn,1 bàn KT:dài(1.2-1.4)m*rộng(0.6-0.76)m*cao(0.47-0.52)m và 1bàn phụ KT: dài(0,6-0.76)m*rộng(0.6-0.76)*cao(0.47-0.52)m, hiệu chữ Trung quốc

bộ

10

58.00

DAF

Bàn làm việc bằng bột gỗ ép, KT:(dài2.4*rộng(1.1-1.2)*cao0.76)m, kèm theo hộc , hiệu haosen.

cái

7

145.00

DAF

Ván dăm gỗ ép ch­a phủ nhựa, E2-13S, 25x1830x2440mm, mới 100%

m3

223.706

170.00

CFR

Gi­ờng đôi bằng bột gỗ ép rộng (1.8-2.15 )m dài ( 2.0 - 2.2 )m,hiệu chữ Trung quốc

cái

10

180.00

DAF

Bàn giám đốc bằng gỗ MDF (1.6mx0.8mx0.76m)

cái

8

190.00

CNF

Ván ép ( Size :2440mm*1220mm*18mm ) hàng mới 100%

m3

37.51

215.00

CNF

Gỗ Gõ (Sapelli), Đ­ờng kính 90cm +, dài 5.0m +

m3

106.96

488.96

CIF

Gỗ BạCH ĐàN TRòN FSC

m3

605.85

168.00

CFR

Gỗ TEAK TRòN CHU VI 100-109CM

m3

34.15

566.96

CFR

Gỗ lim- TALI -xẻ hộp dày từ 40mm- đến 60mm- ,dài từ 220cm- 440cm ( hàng không nằm trong danh mục Cites)- hàng mới 100%

m3

32.473

852.32

C&F

Gỗ beech xẻ (0.050 * 0.010->0.052* 2.1->4.0) M

m3

29.545

666.76

CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4: 25/32/50mm x 100mm & WDR x 1.8 - 6.0M

m3

142.435

250.00

CIF

Gỗ lim TALI xẻ hộp dài từ 2.6 - 5.1m dầy: 160-250 mm, rộng trên 250 mm. Hàng mới 100%, ( Hàng không nằm trong danh mục Cites), tên la tinh: Eyrthrophleum Ivorensis tatali)

m3

190.311

785.48

CIF

Gỗ vân sam xẻ (T:0.032~0.050; W:0.125~0.225; L:3.0~5.4)M     WHITEWOOD (PICEA ABIES) (tên KH:PICEA ABIES)

m3

172.32

298.00

CPT

Gỗ GIá Tỵ TRòN 80-89CM- 8 LóNG

m3

1.033

540.00

CIF

Gỗ Trắc vàng Tròn(WAMARA LOGS,Tên KH:DALBERGIA COCHINCHINENESIS PIERRE)

m3

57.6

550.00

CIF

Gỗ tròn Gỗ Dầu. Nhóm 4 - Tên khoa học: DIPTEROCARPUS GRANDIFLORUS: chiều dài 18F (5.4m) trở lên, chu vi từ 6F(1.8m) trở lên

m3

761.031

300.00

CIF

Nguồn: TCHQ

Nguồn: Vinanet