*Số liệu thực tế
**Thống kê và dự báo chính thức
*** Ước tính của các thương gia
Nguồn: Tổng cục Thống kê, Reuters, các Bộ, các thương gia.
Khối lượng xuất khẩu và sản lượng tính theo tấn, diện tích tính theo hécta
|
**2009 |
*2008 |
Diện tích trồng |
131.500 |
129.600 |
Sản lượng (chưa chế biến) |
747.000 |
759.800 |
Sản lượng (chế biến) |
159.000 |
160.000 |
Xuất khẩu |
117.000 |
**104.300 |
|
**T1- T2 |
*T1- T2 |
Khối lượng xuất khẩu |
14.000 |
15.100 |
Trị giá xuất khẩu |
18 triệu USD |
19,9 triệu USD |
Chè đen chiếm gần 80% tổng xuất khẩu chè của Việt Nam. Đài loan là thị trường lớn nhất, chiếm 17% tổng xuất khẩu. Các thị trường lớn khác là Nga, Irắc, Pakistan, Đức và Singapore.
Việt Nam là nước xuất khẩu chè lớn thứ 7 thế giới và là nước sản xuất lớn thứ 8 thế giới.