Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.557
|
+0,2
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.115
|
+0,21
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
7.400
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.800
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
10.900
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
7.100
|
+7,04
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
7.225
|
+3,11
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
10.150
|
+8,37
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Marcellus Giovanni - Ggiám đốc điều hành của Brazspice Spices International cho biết, qua khảo sát nhanh các vườn tiêu tại các vùng trọng điểm như Đắk Nông, Đắk Lắk, Bình Phước, Bà Rịa - Vũng Tàu và Đồng Nai, các chuỗi hạt tiêu khá nhiều nhưng không ít chuỗi hạt thưa thớt. Bên cạnh đó hạt tiêu vẫn còn rất non so với cùng kỳ năm ngoái.
- Nhu cầu tiêu thụ hạt tiêu trên thị trường thế giới vẫn rất sôi động, đặc biệt là từ các thị trường truyền thống. Tuy nhiên, nhu cầu từ Trung Quốc có xu hướng biến động theo giá. Khi giá tiêu tăng cao, nhu cầu từ thị trường này có thể giảm đi.
- Với những tín hiệu tích cực từ thị trường và sự nỗ lực của các doanh nghiệp, ngành hạt tiêu Việt Nam đang có những bước phát triển vững chắc. Tuy nhiên, để duy trì được đà tăng trưởng này, các doanh nghiệp cần chủ động thích ứng với những biến động của thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.
- Bên cạnh đó, doanh nghiệp và người trồng hạt tiêu cũng cần lưu ý đến biến động thời tiết như hạn hán, mưa bão… có thể ảnh hưởng lớn đến sản lượng và chất lượng hạt tiêu. Các chính sách thương mại, thuế quan của các nước nhập khẩu có thể tác động đến giá cả và lượng tiêu thụ hạt tiêu.