Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.542
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.096
|
-0,01
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
7.400
|
-1,35
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.800
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
10.900
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.600
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
7.000
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.300
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Nhập khẩu hạt tiêu tại Ấn Độ tăng mạnh cùng với các báo cáo về lượng hàng tồn kho lớn hơn, đã kéo giá tiêu đen giảm 14 Rupee/kg trong ba tuần tính đến cuối tháng 8/2024.
- Theo Hiệp hội Thương mại Hạt tiêu và Gia vị Ấn Độ (IPSTA), lượng tiêu được chào bán tại Kochi dao động từ 20 - 25 tấn mỗi ngày, chủ yếu là tiêu nhập khẩu.
- Hầu hết các thị trường tiêu thụ ở Ấn Độ đều tràn ngập tiêu nhập khẩu có vấn đề về chất lượng như độ ẩm cao, mật độ khối thấp và nấm mốc, buộc các nhà phân phối phải thanh lý hàng tồn kho với mức giá chiết khấu. Trong khi đó, nhu cầu tiêu thụ trong mùa lễ hội vẫn chưa tăng lên ở các thị trường phía Bắc, do điều kiện thời tiết không thuận lợi, gây ra mưa lớn ở hầu hết các bang tiêu thụ, khiến sức mua giảm.
- Theo số liệu của Tổng cục Thống kê (GSO), xuất khẩu hạt tiêu trong 8 tháng đầu năm 2024 đạt 877 triệu USD, tăng 42,6% so với cùng kỳ năm trước, lượng hạt tiêu xuất khẩu đạt 183.000 tấn, giảm 3% so với cùng kỳ năm 2023.