Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
4.902
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
6.447
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
4.900
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
4.900
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
7.300
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
4.600
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
4.700
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
6.600
|
-
|
Các thông tin nổi bật:
- Theo Hiệp hội Hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam, tình trạng hạn hán tại bang Espírito Santo và Bahia dự báo ảnh hưởng tới sản lượng thu hoạch đang diễn ra (tháng 4 - tháng 6) tại Brazil. Dự kiến tổng sản lượng hạt tiêu của Brazil chỉ đạt khoảng 95-100 ngàn tấn, tương đương với năm 2023, nhưng thấp hơn dự báo cuối năm 2023 của Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) ở mức 105 ngàn tấn.
- Đại diện một số doanh nghiệp xuất khẩu tiêu cho rằng về dài hạn, giá tiêu khó giảm xuống nữa vì diện tích chưa thể phục hồi nhanh chóng. Hoạt động tiêu thụ tiêu của Việt Nam vẫn đang duy trì ổn định.
- Theo số liệu từ VPSA, lượng tiêu xuất khẩu trong tháng 4/2024 tương đương với tháng 3/2024 và tháng 4/2023, với khoảng 26.000 tấn.
- Tại Indonesia, hiện mức tồn kho thấp do sản lượng hàng năm giảm. Các nhà xuất khẩu của quốc gia này được cho là "đóng cửa" với thị trường xuất khẩu do sản lượng chủ yếu cung cấp cho nhu cầu tiêu thụ trong nước.