Cơ cấu hàng hóa nhập khẩu từ EU vào Việt Nam tập trung chủ yếu vào các ngành hàng có hàm lượng công nghệ cao, kỹ thuật hiện đại và tiêu chuẩn chất lượng khắt khe. Trong đó, nổi bật là các nhóm sản phẩm như máy móc, thiết bị công nghiệp, dược phẩm, hóa chất, ô tô và linh kiện, hàng tiêu dùng cao cấp, cũng như các sản phẩm nông nghiệp có chất lượng đặc thù từ châu Âu. Các mặt hàng như sữa và sản phẩm từ sữa, thịt bò, rượu vang, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng cũng đang ngày càng hiện diện rộng rãi trên thị trường Việt Nam, không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trung – cao cấp mà còn tạo ra áp lực cạnh tranh tích cực, thúc đẩy nâng cao tiêu chuẩn hàng tiêu dùng nội địa.
Đức, Pháp, Hà Lan, Italy và Bỉ là các quốc gia xuất khẩu hàng hóa vào Việt Nam nhiều nhất trong khối EU. Trong đó, Đức giữ vai trò dẫn đầu về cung ứng thiết bị cơ khí, máy công cụ và dược phẩm; Pháp và Italy nổi bật trong lĩnh vực dược, thời trang, thực phẩm chế biến và đồ uống có cồn; Hà Lan và Bỉ đóng vai trò trung chuyển quan trọng, đồng thời là nguồn cung các mặt hàng nông sản, hóa chất và thiết bị y tế. Hệ thống logistics và kết nối cảng biển tại châu Âu, đặc biệt là qua các cảng lớn như Rotterdam và Antwerp, góp phần giúp hàng hóa châu Âu tiếp cận nhanh và hiệu quả với thị trường Việt Nam.




EVFTA đóng vai trò nền tảng trong việc thúc đẩy thương mại hai chiều, trong đó chiều nhập khẩu từ EU vào Việt Nam được hưởng lợi lớn từ cam kết cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp và nông sản. Theo lộ trình cam kết, sau 7 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực, Việt Nam sẽ xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với khoảng 91,8% dòng thuế hàng hóa có xuất xứ EU. Điều này không chỉ giúp hàng hóa châu Âu có lợi thế cạnh tranh rõ rệt mà còn góp phần đưa người tiêu dùng và doanh nghiệp Việt tiếp cận nhanh hơn với công nghệ tiên tiến, thiết bị hiện đại và sản phẩm chất lượng cao.
Tuy nhiên, cùng với lợi ích kinh tế, EVFTA cũng đặt ra những yêu cầu nghiêm ngặt về minh bạch hóa thị trường, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, cải cách thể chế và đảm bảo cạnh tranh bình đẳng. Đối với hàng nhập khẩu, điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam cần tăng cường cơ chế kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và chống gian lận thương mại để đảm bảo hàng hóa thực sự có xuất xứ EU mới được hưởng ưu đãi. Ngoài ra, việc mở cửa thị trường có thể khiến một số ngành sản xuất trong nước gặp áp lực cạnh tranh, đòi hỏi sự điều chỉnh hợp lý về chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa và định hướng tiêu dùng trong nước.
Tổng thể, tình hình nhập khẩu hàng hóa giữa Việt Nam và EU đang phát triển theo chiều hướng tích cực, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ EVFTA và tiềm năng mở rộng trong tương lai. Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công cuộc chuyển đổi xanh, số hóa sản xuất và hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, việc tăng cường nhập khẩu thiết bị công nghệ cao, sản phẩm chất lượng cao và tiêu chuẩn châu Âu sẽ góp phần quan trọng vào quá trình nâng cấp năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần chủ động định hình chính sách nhập khẩu thông minh, nhằm cân bằng giữa lợi ích thương mại, bảo vệ sản xuất trong nước và phát triển bền vững.