Số liệu xuất khẩu tôm sang các thị trường 11 tháng đầu năm
ĐVT: triệu USD
THỊ TRƯỜNG
|
Tháng 10/2016 (GT)
|
Tháng 11/2016 (GT)
|
Tỷ lệ GT (%)
|
So với cùng kỳ 2015 (%)
|
Từ 1/1 – 30/11/2016 (GT)
|
Tỷ lệ GT (%)
|
So với cùng kỳ 2015 (%)
|
Mỹ
|
84,156
|
57,486
|
19,3
|
-22,1
|
661,876
|
22,9
|
+8,4
|
EU
|
66,455
|
50,484
|
17,0
|
+14,1
|
548,021
|
19,0
|
+7,3
|
Anh
|
18,438
|
9,938
|
3,3
|
-18,1
|
122,716
|
4,3
|
+4,3
|
Hà Lan
|
15,051
|
13,638
|
4,6
|
+62,6
|
117,123
|
4,1
|
+34,7
|
Đức
|
14,094
|
6,457
|
2,2
|
-25,3
|
102,397
|
3,5
|
-3,2
|
Nhật Bản
|
66,695
|
67,967
|
22,8
|
+19,8
|
541,976
|
18,8
|
-0,3
|
TQ và HK
|
36,711
|
38,105
|
12,8
|
+26,6
|
398,087
|
13,8
|
+24,9
|
Hồng Kông
|
7,839
|
7,288
|
2,4
|
-15,3
|
82,326
|
2,9
|
-1,7
|
Hàn Quốc
|
26,016
|
29,924
|
10,0
|
+14,5
|
257,583
|
8,9
|
+12,7
|
Canada
|
13,918
|
13,510
|
4,5
|
+4,4
|
113,909
|
3,9
|
-12,1
|
Australia
|
12,440
|
14,150
|
4,8
|
+55,0
|
101,649
|
3,5
|
-3,6
|
ASEAN
|
5,813
|
4,634
|
1,6
|
+7,3
|
50,955
|
1,8
|
-0,3
|
Singapore
|
3,088
|
3,101
|
1,0
|
-6,3
|
31,606
|
1,1
|
-6,7
|
Philipines
|
1,255
|
0,742
|
0,2
|
+38,8
|
8,496
|
0,3
|
+18,0
|
Đài Loan
|
4,938
|
4,522
|
1,5
|
-3,9
|
46,789
|
1,6
|
-22,9
|
Thụy Sĩ
|
2,831
|
2,255
|
0,8
|
+20,4
|
30,227
|
1,0
|
+0,4
|
Các TT khác
|
17,170
|
14,760
|
5,0
|
-3,5
|
133,833
|
4,6
|
-9,9
|
Tổng
|
337,143
|
297,798
|
100
|
+6,6
|
2.884,907
|
100
|
+5,4
|
SẢN PHẨM TÔM XK 11 THÁNG ĐẦU NĂM 2016
STT
|
Quy cách sản phẩm
|
GT (USD)
|
Tỷ lệ GT (%)
|
1
|
Tôm chân trắng
|
1.790.706.374
|
62,1
|
|
Trong đó: - Tôm chân trắng chế biến (thuộc mã HS16)
|
840.356.525
|
|
|
- Tôm chân trắng sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)
|
950.349.849
|
|
2
|
Tôm sú
|
859.179.439
|
29,8
|
|
Trong đó: - Tôm sú chế biến khác (thuộc mã HS16)
|
136.651.727
|
|
|
- Tôm sú sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)
|
722.527.712
|
|
3
|
Tôm biển khác
|
235.021.096
|
8,1
|
|
Trong đó: - Tôm loại khác chế biến đóng hộp (thuộc mã HS16)
|
2.433.194
|
|
|
- Tôm loại khác chế biến khác (thuộc mã HS16)
|
148.681.934
|
|
|
- Tôm loại khác khô (thuộc mã HS03)
|
5.681.774
|
|
|
- Tôm loại khác sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)
|
78.224.193
|
|
Tổng XK tôm (1+2+3)
|
|
2.884.906.908
|
100,0
|
Nguồn: vasep.com.vn