Số liệu xuất khẩu tôm nửa đầu tháng 11/2016
ĐVT: triệu USD
THỊ TRƯỜNG
|
Tháng 10/2016 (GT)
|
Nửa đầu T11/2016 (GT)
|
Tỷ lệ GT (%)
|
So với cùng kỳ 2015 (%)
|
Từ 1/1 – 15/11/2016 (GT)
|
Tỷ lệ GT (%)
|
So với cùng kỳ 2015 (%)
|
Mỹ
|
84,156
|
28,774
|
19,8
|
-27,1
|
633,165
|
23,2
|
+9,9
|
EU
|
66,455
|
29,410
|
20,2
|
+20,3
|
526,947
|
19,3
|
+7,3
|
Anh
|
18,438
|
6,043
|
4,1
|
-20,4
|
118,822
|
4,3
|
+5,1
|
Hà Lan
|
15,051
|
8,057
|
5,5
|
+112,2
|
111,542
|
4,1
|
+35,4
|
Đức
|
14,094
|
2,546
|
1,7
|
-50,7
|
98,487
|
3,6
|
-3,7
|
Nhật Bản
|
66,695
|
32,085
|
22,0
|
+27,5
|
506,094
|
18,5
|
-1,1
|
TQ và HK
|
36,711
|
15,476
|
10,6
|
+11,8
|
375,458
|
13,7
|
+24,1
|
Hồng Kông
|
7,839
|
3,578
|
2,5
|
-5,6
|
78,616
|
2,9
|
-0,4
|
Hàn Quốc
|
26,016
|
13,064
|
9,0
|
+22,3
|
240,723
|
8,8
|
+12,9
|
Canada
|
13,918
|
7,239
|
5,0
|
+19,7
|
107,639
|
3,9
|
-12,3
|
Australia
|
12,440
|
6,325
|
4,3
|
+29,7
|
93,824
|
3,4
|
-7,2
|
ASEAN
|
5,813
|
2,323
|
1,6
|
+14,1
|
48,644
|
1,8
|
-0,4
|
Singapore
|
3,088
|
1,459
|
1,0
|
-15,8
|
29,964
|
1,1
|
-7,2
|
Philipines
|
1,255
|
0,344
|
0,2
|
+112,1
|
8,098
|
0,3
|
+18,6
|
Đài Loan
|
4,938
|
2,122
|
1,5
|
+12,6
|
44,389
|
1,6
|
-23,3
|
Thụy Sĩ
|
2,831
|
1,258
|
0,9
|
+49,0
|
29,230
|
1,1
|
+0,6
|
Các TT khác
|
17,170
|
7,583
|
5,2
|
+18,4
|
126,656
|
4,6
|
-9,3
|
Tổng
|
337,143
|
145,659
|
100
|
+7,3
|
2.732,768
|
100
|
+5,4
|
SẢN PHẨM TÔM XK TỪ 1/1 ĐẾN 15/11/2016
Quy cách sản phẩm
|
GT (USD)
|
Tỷ lệ GT (%)
|
Tôm chân trắng
|
1.697.425.217
|
62,1
|
Trong đó: - Tôm chân trắng chế biến (thuộc mã HS16)
|
795.833.737
|
|
- Tôm chân trắng sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)
|
901.591.480
|
|
Tôm sú
|
813.082.280
|
29,8
|
Trong đó: - Tôm sú chế biến khác (thuộc mã HS16)
|
129.230.534
|
|
- Tôm sú sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)
|
683.851.746
|
|
Tôm biển khác
|
222.260.704
|
8,1
|
Trong đó: - Tôm loại khác chế biến đóng hộp (thuộc mã HS16)
|
2.342.794
|
|
- Tôm loại khác chế biến khác (thuộc mã HS16)
|
140.993.901
|
|
- Tôm loại khác khô (thuộc mã HS03)
|
5.435.652
|
|
- Tôm loại khác sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)
|
73.488.357
|
|
2.732.768.201
|
100,0
|
|
Nguồn: vasep.com.vn