Số liệu nhập khẩu mặt hàng vải các loại của Việt Nam tháng 4 và 4 tháng năm 2008
Thị trường
Tháng 4/2008
4 tháng 2008
 
Trị giá (USD)
Trị giá (USD)
Ấn Độ
1.555.326
5.454.511
Anh
722.185
2.213.109
Bỉ
53.037
694.300
Campuchia
178.076
641.040
Canađa
25.561
848.057
Đài Loan
90.330.137
272.395.940
Đan Mạch
1.344.051
4.527.499
CH LB Đức
3.168.774
9.535.399
Hà Lan
24.027
241.439
Hàn Quốc
84.626.179
280.229.063
Hoa Kỳ
1.252.505
4.572.253
Hồng Kông
46.308.089
129.716.218
Indonêsia
3.758.319
11.232.250
Italia
297
720.714
Malaysia
3.644.838
11.706.718
Nhật Bản
31.741.643
111.980.552
Pháp
784.930
2.595.685
Philippin
120.979
612.019
Singapo
1.542.140
4.216.640
Tây Ban Nha
329.111
459.889
Thái Lan
6.147.927
24.519.837
Thỗ Nhĩ Kỳ
802.876
4.082.969
Thụy Điển
36.503
620.079
Thụy Sĩ
144.844
739.045
Trung Quốc
152.168.699
433.305.103
 

Nguồn: Vinanet