Số liệu xuất khẩu hạt tiêu tháng 2 và 2 tháng 2008
 
Tháng 2/2008
2 tháng  2008
Tên nước
Lượng(tấn)
Trị giá (USD)
Lượng(tấn)
Trị giá (USD)
Ấn Độ
93
261.000
351
1.062.831
Anh
108
491.038
247
1.090.487
Ba Lan
104
283.655
291
884.658
Bỉ
 
 
91
284.576
Tiểu VQ Arap TN
162
566.931
513
1.749.860
Canada
45
180.750
92
362.537
CHLB Đưc
119
601.290
607
2.726.203
Hà Lan
108
409.408
554
2.230
Hàn Quốc
138
500.712
195
703.352
Hoa Kỳ
335
905.693
850
2.031.090
Hy Lạp
42
149.784
98
330.728
Italia
 
 
98
394.885
CH Nam Phi
28
114.234
136
557.633
LB Nga
191
661.515
450
1.504.302
Nhật Bản
53
212.330
161
635.783
Pháp
54
248.475
85
341.100
Philippin
188
644.195
255
869.680
Singapore
26
93.049
744
2.334.172
Tây Ban Nha
88
408.035
145
642.490
Thổ Nhĩ Kỳ
27
94.500
110
331.625
Thụy Điển
28
142.000
113
521.866
Ucraina
93
269.682
219
649.052

Nguồn: Vinanet