Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Nơi đến |
Cửa khẩu |
Đ/k giao hàng |
Bột nhựa Polymer DB395 CLEAR |
Kg |
2,000 |
3.62 |
Nhật |
Cảng Vict |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE chính phẩm nguyên sinh garde LLD 3224 |
Tấn |
36 |
850.00 |
Hàn Quốc |
Cảng Vict |
CIF |
Hạt nhựa polyamide chính phẩm nguyên sinh grade 1022MT2 |
Tấn |
54 |
1,800.00 |
Thái Lan |
Cảng Vict |
CIF |
Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - KOLLICOAT* MAE 100P (Copolymer Methacrylic dạng b |
Kg |
20 |
31.50 |
Đức |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CIP |
Hạt nhựa PP |
Kg |
1,000 |
2.14 |
Singapore |
ICD TP.HCM |
CIF |
Nhựa Acrylic nguyên sinh dạng lỏng nớc Primal AC- 261 mới 100% |
Kg |
35,200 |
1.42 |
Inđônêxia |
Cảng Hải Phòng |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE |
Tấn |
25 |
900.90 |
ảRập Xê út |
Cảng Hải Phòng |
CIF |
Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng COATING RESIN, 200kg/thùng |
Thùng |
52 |
330.00 |
Đài Loan |
Cảng Hải Phòng |
CIF |
Hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE titanlene LDF 260GG |
Tấn |
17 |
860.00 |
Malaysia |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Nhựa PS nguyên sinh các loại |
Kg |
19,000 |
1.21 |
Hồng Kông |
Cảng Hải Phòng |
CIF |